Honor 20 lite (China)

  • Hệ điều hành Android 9.0 EMUI 9.1
  • Màn hình 6.3 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 4-8GB RAM Kirin 710F
  • Camera 48MP 1080p
  • Bộ nhớ 64/128GB

Thông số kỹ thuật của Honor 20 lite (China)

Tổng quan

Thương hiệu Honor
Model 20 lite (China)
Tên gọi khác AL00 (Trung Quốc)
LRA-TL00 (Trung Quốc)
LRA-AL00 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán €220

Thiết kế

Chiều cao 157.2 mm (6.19 inch)
Chiều rộng 73.2 mm (2.88 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 171 g (6.03 oz)
Màu sắc Đen, Xanh hồng, Xanh lá

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.3 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 418 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 83.3%
Độ sáng tối đa 600 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 710F
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 32-bit
Vi kiến trúc Cortex-A73
Cortex-A53
Chuẩn RAM LPDDR4
GPU ARM Mali-G51 MP4
RAM 4GB, 6GB, 8GB
Bộ nhớ 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
64GB 6GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện EMUI 9.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 48 MP, ƒ/1.8, 28 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.4, 13 mm ( Góc siêu rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 4000 mAh
Khả năng tháo rời Pin liền
Công suất sạc có dây 20 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GLONASS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Honor 20 lite (China)

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Honor 20 lite (China) là bao nhiêu?

    Giá Honor 20 lite (China) hiện ở mức €220; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Honor 20 lite (China) ra mắt khi nào?

    Honor 20 lite (China) chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019.

  • Honor 20 lite (China) đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Honor 20 lite (China) đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Honor 20 lite (China) nặng bao nhiêu?

    Honor 20 lite (China) nặng khoảng 171 g.

  • Màn hình Honor 20 lite (China) rộng bao nhiêu?

    Màn hình Honor 20 lite (China) rộng 6.3 inch.

  • Honor 20 lite (China) có bao nhiêu camera?

    Honor 20 lite (China) có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.