Honor 10X Lite

- Hệ điều hành Android 10 Magic UI 3.1
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Kirin 710A
- Camera 48MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Honor 10X Lite
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | 10X Lite |
Bí danh kiểu mẫu | DNN-LX9 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 29 tháng 10 2020 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 29 tháng 10 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €230 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
Chiều rộng | 76.9 mm (3.03 inch) |
Độ dày | 9.3 mm (0.37 inch) |
Khối lượng | 206 g (7.27 oz) |
Màu sắc | Màu xanh ngọc lục bảo, Màu sương giá Iceland, Nửa đêm đen |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.3% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 710A |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 14 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 32-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4 |
GPU | ARM Mali-G51 MP4 |
RAM | 4GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | Magic UI 3.1 |
Dịch vụ của Google Play | Không |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 22.5 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Honor 10X Lite
Hình ảnh Honor 10X Lite
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor 10X Lite là bao nhiêu?
Giá của Honor 10X Lite là €230 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor 10X Lite là gì?
Honor 10X Lite được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 29 tháng 10 2020
-
Honor 10X Lite có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor 10X Lite có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor 10X Lite là bao nhiêu?
Honor 10X Lite nặng khoảng 206 gram
-
Kích thước màn hình của Honor 10X Lite là gì?
Kích thước màn hình Honor 10X Lite là 6.67 inch
-
Honor 10X Lite có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Honor 10X Lite không hỗ trợ mạng 5G
-
Honor 10X Lite có bao nhiêu camera?
Honor 10X Lite có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Honor 10X Lite không?
Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Honor 10X Lite