Blackview Color 6

- Hệ điều hành Android 15 DokeOS 4.1
- Màn hình 6.67 inch 720x1604 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8GB RAM Helio G81
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB eMMC 5.1
Thông số Blackview Color 6
Tổng quan
nhãn hiệu | Blackview |
kiểu mẫu | Color 6 |
Công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 9 2025 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 01 tháng 9 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €109.99 £119.99 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 720 × 1604 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.6% |
Độ sáng tối đa | 650 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Mohs cấp độ 7, kính Panda |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G81 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2000 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MP2 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | DokeOS 4.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b20 (800), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Blackview Color 6
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Blackview Color 6 là bao nhiêu?
Giá của Blackview Color 6 là €109.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Blackview Color 6 là gì?
Blackview Color 6 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 9 2025
-
Blackview Color 6 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Blackview Color 6 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Blackview Color 6 là bao nhiêu?
Blackview Color 6 nặng khoảng 199 gram
-
Kích thước màn hình của Blackview Color 6 là gì?
Kích thước màn hình Blackview Color 6 là 6.67 inch
-
Blackview Color 6 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Blackview Color 6 không hỗ trợ mạng 5G
-
Blackview Color 6 có bao nhiêu camera?
Blackview Color 6 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie