Blackview BV9900E
Thông số kỹ thuật của Blackview BV9900E
Tổng quan
| Thương hiệu | Blackview |
| Model | BV9900E |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 9 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 01 tháng 9 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €260 |
Thiết kế
| Chiều cao | 156.5 mm (6.16 inch) |
| Chiều rộng | 78.3 mm (3.08 inch) |
| Độ dày | 14.2 mm (0.56 inch) |
| Trọng lượng | 273 g (9.63 oz) |
| Màu sắc | Đen, Bạc |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.84 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2280 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 432 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 69.5% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5, Chống rơi (tối đa 1,5 m), Tuân thủ MIL-STD-810G |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P90 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A55 Cortex-A75 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GM 9446 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 16 MP, 120° ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 60 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 4380 mAh |
| Công suất sạc có dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Blackview BV9900E
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Blackview BV9900E là bao nhiêu?
Giá Blackview BV9900E hiện ở mức €260; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Blackview BV9900E ra mắt khi nào?
Blackview BV9900E chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 9 2020.
-
Blackview BV9900E đang bán tại cửa hàng không?
Không, Blackview BV9900E đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Blackview BV9900E nặng bao nhiêu?
Blackview BV9900E nặng khoảng 273 g.
-
Màn hình Blackview BV9900E rộng bao nhiêu?
Màn hình Blackview BV9900E rộng 5.84 inch.
-
Blackview BV9900E có hỗ trợ 5G không?
Không, Blackview BV9900E không hỗ trợ 5G.
-
Blackview BV9900E có bao nhiêu camera?
Blackview BV9900E có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.