Blackview BV9900E

- Hệ điều hành Android 10
- Màn hình 5.84 inch 1080x2280 pixel
- Pin 4380 mAh
- Hiệu suất 6GB RAM Helio P90
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128GB UFS 2.1
Thông số Blackview BV9900E
Tổng quan
nhãn hiệu | Blackview |
kiểu mẫu | BV9900E |
Công bố | Thứ Năm, ngày 10 tháng 9 2020 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 10 tháng 9 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €260 |
Thiết kế
Chiều cao | 156.5 mm (6.16 inch) |
Chiều rộng | 78.3 mm (3.08 inch) |
Độ dày | 14.2 mm (0.56 inch) |
Khối lượng | 273 g (9.63 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu bạc |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.84 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2280 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 432 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 69.5% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5, Chống rơi (lên đến 1,5m), Tuân theo MIL-STD-810G |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P90 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A55 Cortex-A75 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GM 9446 |
RAM | 6GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 16 MP, 120° ( Góc cực rộng ) 2 MP ( Macro ) 0.3 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4380 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 15 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Blackview BV9900E
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Blackview BV9900E là bao nhiêu?
Giá của Blackview BV9900E là €260 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Blackview BV9900E là gì?
Blackview BV9900E được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 10 tháng 9 2020
-
Blackview BV9900E có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Blackview BV9900E có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Blackview BV9900E là bao nhiêu?
Blackview BV9900E nặng khoảng 273 gram
-
Kích thước màn hình của Blackview BV9900E là gì?
Kích thước màn hình Blackview BV9900E là 5.84 inch
-
Blackview BV9900E có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Blackview BV9900E không hỗ trợ mạng 5G
-
Blackview BV9900E có bao nhiêu camera?
Blackview BV9900E có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie