Blackview BV9300
- Hệ điều hành Android 12 Doke OS 3.1
- Màn hình 6.7 inch 1080x2388 pixel
- Pin 15080 mAh
- Hiệu suất 12GB RAM Helio G99
- Camera 50MP 1440p
- ROM 256GB UFS 2.1
Thông số Blackview BV9300
Tổng quan
nhãn hiệu | Blackview |
kiểu mẫu | BV9300 |
Công bố | Thứ Tư, ngày 10 tháng 5 2023 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 10 tháng 5 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €390 |
Thiết kế
Chiều cao | 184.6 mm (7.27 inch) |
Chiều rộng | 85.6 mm (3.37 inch) |
Độ dày | 22.8 mm (0.90 inch) |
Khối lượng | 520 g (18.34 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, quả cam |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2388 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 391 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 68.8% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5, Chống rơi (lên đến 1,8m), Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G99 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 12GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | Doke OS 3.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, 120° ( Góc cực rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP ( Góc rộng ) |
Pin
Dung tích | 15080 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | Đèn pin công cụ tìm phạm vi tia laser |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Blackview BV9300
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Blackview BV9300 là bao nhiêu?
Giá của Blackview BV9300 là €390 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Blackview BV9300 là gì?
Blackview BV9300 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 10 tháng 5 2023
-
Blackview BV9300 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Blackview BV9300 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Blackview BV9300 là bao nhiêu?
Blackview BV9300 nặng khoảng 520 gram
-
Kích thước màn hình của Blackview BV9300 là gì?
Kích thước màn hình Blackview BV9300 là 6.7 inch
-
Blackview BV9300 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Blackview BV9300 không hỗ trợ mạng 5G
-
Blackview BV9300 có bao nhiêu camera?
Blackview BV9300 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie