Blackview BV7300
Thông số kỹ thuật của Blackview BV7300
Tổng quan
| Thương hiệu | Blackview |
| Model | BV7300 |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 4 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
Thiết kế
| Chiều cao | 186 mm (7.32 inch) |
| Chiều rộng | 85 mm (3.35 inch) |
| Độ dày | 24 mm (0.94 inch) |
| Trọng lượng | 528 g (18.62 oz) |
| Màu sắc | Đen, Cam |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1604 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 67.8% |
| Độ sáng tối đa | 700 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5, Tuân thủ MIL-STD-810H, Mohs cấp độ 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G81 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2000 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G52 MP2 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 256GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | DokeOS 4.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 20 MP, ƒ/2.0 ( Nhìn đêm ), 1/2.8" Kích thước cảm biến 2 đèn hồng ngoại |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 15000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 45 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | Đèn pin chuyên dụng với 800 lumen |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Blackview BV7300
Câu hỏi thường gặp
-
Blackview BV7300 ra mắt khi nào?
Blackview BV7300 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025.
-
Blackview BV7300 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Blackview BV7300 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Blackview BV7300 nặng bao nhiêu?
Blackview BV7300 nặng khoảng 528 g.
-
Màn hình Blackview BV7300 rộng bao nhiêu?
Màn hình Blackview BV7300 rộng 6.67 inch.
-
Blackview BV7300 có hỗ trợ 5G không?
Không, Blackview BV7300 không hỗ trợ 5G.
-
Blackview BV7300 có bao nhiêu camera?
Blackview BV7300 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.