Blackview BL5000
Thông số kỹ thuật của Blackview BL5000
Tổng quan
| Thương hiệu | Blackview |
| Model | BL5000 |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 29 tháng 7 2021 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 8 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €260 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164 mm (6.46 inch) |
| Chiều rộng | 80.4 mm (3.17 inch) |
| Độ dày | 12.8 mm (0.50 inch) |
| Trọng lượng | 273 g (9.63 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Cam |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.36 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2300 pixel |
| Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 76.1% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5, Chống rơi (tối đa 1,5 m), Tuân thủ MIL-STD-810G |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 700 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 12 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 16 MP, 125° ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 4980 mAh |
| Công suất sạc có dây | 30 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Blackview BL5000
Video đánh giá
Hình ảnh Blackview BL5000
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Blackview BL5000 là bao nhiêu?
Giá Blackview BL5000 hiện ở mức €260; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Blackview BL5000 ra mắt khi nào?
Blackview BL5000 chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 01 tháng 8 2021.
-
Blackview BL5000 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Blackview BL5000 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Blackview BL5000 nặng bao nhiêu?
Blackview BL5000 nặng khoảng 273 g.
-
Màn hình Blackview BL5000 rộng bao nhiêu?
Màn hình Blackview BL5000 rộng 6.36 inch.
-
Blackview BL5000 có hỗ trợ 5G không?
Có, Blackview BL5000 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79.
-
Blackview BL5000 có bao nhiêu camera?
Blackview BL5000 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.