Blackview A85
Thông số kỹ thuật của Blackview A85
Tổng quan
| Thương hiệu | Blackview |
| Model | A85 |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 22 tháng 11 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 25 tháng 11 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €160 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
| Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 193 g (6.81 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Màu bầu trời |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 272 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.2% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc T606 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 1.6 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MP1 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
| Giao diện | Doke OS 3.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, 120° ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
| Dung lượng | 4480 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có |
| Cổng USB | USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Blackview A85
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Blackview A85 là bao nhiêu?
Giá Blackview A85 hiện ở mức €160; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Blackview A85 ra mắt khi nào?
Blackview A85 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 25 tháng 11 2022.
-
Blackview A85 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Blackview A85 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Blackview A85 nặng bao nhiêu?
Blackview A85 nặng khoảng 193 g.
-
Màn hình Blackview A85 rộng bao nhiêu?
Màn hình Blackview A85 rộng 6.5 inch.
-
Blackview A85 có hỗ trợ 5G không?
Không, Blackview A85 không hỗ trợ 5G.
-
Blackview A85 có bao nhiêu camera?
Blackview A85 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.