Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro
- Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
- Màn hình 6.83 inch 1280x2772 pixel
- Pin 7550 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8s Gen 4
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.1
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Redmi Turbo 4 Pro |
| Tên gọi khác | 25053RT47C (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 24 tháng 4 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 24 tháng 4 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €240 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.1 mm (6.42 inch) |
| Chiều rộng | 77.9 mm (3.07 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 219 g (7.73 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Phiên bản Harry Potter, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.83 inch |
| Độ phân giải | 1280 × 2772 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 447 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.2% |
| Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 3840Hz PWM Dimming 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR Vivid HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 4 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.21 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.21 GHz – Cortex-X4 3x 3.01 GHz – Cortex-A720 2x 2.8 GHz – Cortex-A720 2x 2.02 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 825 |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.1 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | HyperOS 2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.5, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/4" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 7550 mAh |
| Công suất sạc có dây | 90 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 3+ USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro hiện ở mức €240; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 24 tháng 4 2025.
-
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro nặng khoảng 219 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro rộng 6.83 inch.
-
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78.
-
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.