Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro

Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro
  • Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
  • Màn hình 6.83 inch 1280x2800 pixel
  • Pin 7550 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu suất 16GB RAM Snapdragon 8s Gen 4
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 1TB UFS 4.0

Thông số Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Redmi Turbo 4 Pro
Bí danh kiểu mẫu 25053RT47C (Quốc tế)
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chiều cao 163.1 mm (6.42 inch)
Chiều rộng 77.9 mm (3.07 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 219 g (7.73 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, trắng
Sức chống cự Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68, IP69

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.83 inch
Độ phân giải 1280 × 2800 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 451 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.6%
Độ sáng tối đa 3200 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng 68 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR Vivid
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8s Gen 4
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3200 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno
RAM 16GB
ROM 1TB
Phiên bản 1TB 16GB RAM
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng HyperOS 2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.5, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 15 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 24/30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240/960 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/4" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung tích 7550 mAh
Tốc độ sạc có dây 90 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v6.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Trọng lượng của Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro là bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro nặng khoảng 219 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro là 6.83 inch

  • Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie