Xiaomi Redmi Pad
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi Pad
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Redmi Pad |
| Tên gọi khác | 22081283G (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 04 tháng 10 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 05 tháng 10 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €250 |
Thiết kế
| Chiều cao | 250.5 mm (9.86 inch) |
| Chiều rộng | 158.1 mm (6.22 inch) |
| Độ dày | 7.1 mm (0.28 inch) |
| Trọng lượng | 465 g (16.40 oz) |
| Chất liệu | Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Màu xám than chì, Màu xanh bạc hà, Ánh trăng bạc |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 10.61 inch |
| Độ phân giải | 1200 × 2000 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 5:3 |
| Mật độ điểm ảnh | 220 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 80.9% |
| Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G99 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 3GB, 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 64GB 3GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | MIUI 14 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.3, 105° ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 8000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Mạng di động | Không |
| Hỗ trợ VoLTE | Không |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Không |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa tứ, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Redmi Pad
Video đánh giá
Hình ảnh Xiaomi Redmi Pad
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi Pad là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi Pad hiện ở mức €250; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi Pad ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi Pad chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 05 tháng 10 2022.
-
Xiaomi Redmi Pad đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi Pad vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi Pad nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Pad nặng khoảng 465 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi Pad rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi Pad rộng 10.61 inch.
-
Xiaomi Redmi Pad có hỗ trợ 5G không?
Không, Xiaomi Redmi Pad không hỗ trợ 5G.
-
Xiaomi Redmi Pad có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Pad có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.