Xiaomi Redmi Note 9

Xiaomi Redmi Note 9
  • Hệ điều hành Android 10 MIUI 13
  • Màn hình 6.53 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 5020 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 3-6GB RAM Helio G85
  • Camera 48MP 1080p
  • Bộ nhớ 64/128GB

Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi Note 9

Tổng quan

Thương hiệu Xiaomi
Model Redmi Note 9
Tên gọi khác M2003J15SC (Quốc tế)
M2003J15SG (Quốc tế)
M2003J15SS (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 30 tháng 4 2020
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 12 tháng 5 2020
Tình trạng Đang bán
Giá bán $91.80
£139
€90.52

Thiết kế

Chiều cao 162.3 mm (6.39 inch)
Chiều rộng 77.2 mm (3.04 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Trọng lượng 199 g (7.02 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: kính Gorilla 5
Màu sắc Màu xanh lá cây rừng, Xám nửa đêm, Polar White

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.53 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỷ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 83.5%
Độ sáng tối đa 450 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass 5, Lớp phủ chống nước
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G85
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Cortex-A75
6x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G52 MC2
RAM 3GB, 4GB, 6GB
Bộ nhớ 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 3GB RAM
64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone)
Giao diện MIUI 13

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 118° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Đèn flash tự động

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tiếp
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 13 MP, ƒ/2.3, 29 mm ( Ống kính tiêu chuẩn ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5020 mAh
Công suất sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 9

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Xiaomi Redmi Note 9 là bao nhiêu?

    Giá Xiaomi Redmi Note 9 hiện ở mức $91.80; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Xiaomi Redmi Note 9 ra mắt khi nào?

    Xiaomi Redmi Note 9 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 12 tháng 5 2020.

  • Xiaomi Redmi Note 9 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi Note 9 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Xiaomi Redmi Note 9 nặng bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi Note 9 nặng khoảng 199 g.

  • Màn hình Xiaomi Redmi Note 9 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Xiaomi Redmi Note 9 rộng 6.53 inch.

  • Xiaomi Redmi Note 9 có hỗ trợ 5G không?

    Không, Xiaomi Redmi Note 9 không hỗ trợ 5G.

  • Xiaomi Redmi Note 9 có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi Note 9 có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.