Xiaomi Redmi K50 Pro
- Hệ điều hành Android 12 MIUI 13
- Màn hình 6.67 inch 1440x3200 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 8/12GB RAM Dimensity 9000
- Camera 108MP 720p
- Bộ nhớ 128-512GB UFS 3.1
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi K50 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Redmi K50 Pro |
| Tên gọi khác | 22021211RC (Quốc tế) 22011211C (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 17 tháng 3 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 22 tháng 3 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €410 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.1 mm (6.42 inch) |
| Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 201 g (7.09 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Mặt trước: kính Gorilla Victus |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xám, Xanh lá |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP53 |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 526 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86.4% |
| Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 9000 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3050 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.05 GHz – Cortex-X2 3x 2.85 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | ARM Mali-G710 MC10 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
| Giao diện | MIUI 13 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 108 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.52" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.2, 119° ( Góc siêu rộng ) 2 MP, ƒ/2.4, 50 mm ( Macro ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 720p @ 960/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/120 fps 720p @ 120 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 120 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Redmi K50 Pro
Hình ảnh Xiaomi Redmi K50 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi K50 Pro là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi K50 Pro hiện ở mức €410; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi K50 Pro ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi K50 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 22 tháng 3 2022.
-
Xiaomi Redmi K50 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi K50 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi K50 Pro nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi K50 Pro nặng khoảng 201 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi K50 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi K50 Pro rộng 6.67 inch.
-
Xiaomi Redmi K50 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Redmi K50 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78.
-
Xiaomi Redmi K50 Pro có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi K50 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.