Xiaomi Redmi A3
- Hệ điều hành Android 14 MIUI
- Màn hình 6.71 inch 720x1650 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 2-6GB RAM Helio G36
- Camera 8MP 1080p
- ROM 64/128GB eMMC 5.1
Thông số Xiaomi Redmi A3
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi A3 |
Bí danh kiểu mẫu | 23129RN51X (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 14 tháng 2 2024 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 23 tháng 2 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €78.40 $84 £86.09 ₹7,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 168.3 mm (6.63 inch) |
Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 193 g (6.81 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: thủy tinh hoặc silicone polymer (da sinh thái) Khung: nhựa Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3 |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.71 inch |
Độ phân giải | 720 × 1650 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 268 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.9% |
Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G36 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.2 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 2GB, 3GB, 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 2GB RAM 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 3GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | MIUI |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) 0.08 MP ( Ống Kính Phụ Trợ ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay gắn bên hông Cảm biến tiệm cận ảo |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi A3
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi A3 là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi A3 là $84 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi A3 là gì?
Xiaomi Redmi A3 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 23 tháng 2 2024
-
Xiaomi Redmi A3 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi A3 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi A3 là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi A3 nặng khoảng 193 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi A3 là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi A3 là 6.71 inch
-
Xiaomi Redmi A3 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Xiaomi Redmi A3 không hỗ trợ mạng 5G
-
Xiaomi Redmi A3 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi A3 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie