Xiaomi Redmi 9C NFC

Xiaomi Redmi 9C NFC
  • Hệ điều hành Android 10 MIUI 12
  • Màn hình 6.53 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 2-4GB RAM Helio G35
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 32-128GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi 9C NFC

Tổng quan

Thương hiệu Xiaomi
Model Redmi 9C NFC
Tên gọi khác M2006C3MNG (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 27 tháng 8 2020
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 27 tháng 8 2020
Tình trạng Đang bán
Giá bán €100

Thiết kế

Chiều cao 164.9 mm (6.49 inch)
Chiều rộng 77.1 mm (3.04 inch)
Độ dày 9 mm (0.35 inch)
Trọng lượng 196 g (6.91 oz)
Màu sắc Xám nửa đêm, Ánh nắng vàng, Màu xanh chạng vạng

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.53 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 81%
Độ sáng tối đa 400 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G35
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.3 GHz – Cortex-A53
4x 1.8 GHz – Cortex-A53
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 2GB, 3GB, 4GB
Bộ nhớ 32GB, 64GB, 128GB
Phiên bản 32GB 2GB RAM
32GB 3GB RAM
64GB 2GB RAM
64GB 3GB RAM
128GB 3GB RAM
128GB 4GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện MIUI 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2, 28 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 10 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b38 (2600), b40 (2300 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GLONASS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Xiaomi Redmi 9C NFC

Video đánh giá

  • GSMDome
    GSMDome Đánh giá

Hình ảnh Xiaomi Redmi 9C NFC

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Xiaomi Redmi 9C NFC là bao nhiêu?

    Giá Xiaomi Redmi 9C NFC hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Xiaomi Redmi 9C NFC ra mắt khi nào?

    Xiaomi Redmi 9C NFC chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 27 tháng 8 2020.

  • Xiaomi Redmi 9C NFC đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi 9C NFC vẫn được phân phối chính hãng.

  • Xiaomi Redmi 9C NFC nặng bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi 9C NFC nặng khoảng 196 g.

  • Màn hình Xiaomi Redmi 9C NFC rộng bao nhiêu?

    Màn hình Xiaomi Redmi 9C NFC rộng 6.53 inch.

  • Xiaomi Redmi 9C NFC có hỗ trợ 5G không?

    Không, Xiaomi Redmi 9C NFC không hỗ trợ 5G.

  • Xiaomi Redmi 9C NFC có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi 9C NFC có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.