Xiaomi Redmi 9

Xiaomi Redmi 9
  • Hệ điều hành Android 10 MIUI 13
  • Màn hình 6.53 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 5020 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 3-6GB RAM Helio G80
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 32-128GB eMMC 5.1

Thông số Xiaomi Redmi 9

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Redmi 9
Bí danh kiểu mẫu M2004J19G (Quốc tế)
M2004J19C (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 10 tháng 6 2020
Phát hành Thứ Tư, ngày 10 tháng 6 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $114.55
£89.82
€238.62

Thiết kế

Chiều cao 163.3 mm (6.43 inch)
Chiều rộng 77 mm (3.03 inch)
Độ dày 9.1 mm (0.36 inch)
Khối lượng 198 g (6.98 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3
Màu sắc Màu xám carbon, Xanh đại dương, Hồng xanh, Hoàng hôn màu tím

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.53 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.2%
Độ sáng tối đa 400 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G80
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Cortex-A75
6x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G52 MC2
RAM 3GB, 4GB, 6GB
ROM 32GB, 64GB, 128GB
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng MIUI 13

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 13 MP, ƒ/2.2, 28 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.2, 118° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
5 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 27 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5020 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Xiaomi Redmi 9

Đánh giá video

  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Đánh giá

Hình ảnh Xiaomi Redmi 9

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Redmi 9 là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Redmi 9 là $114.55 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi Redmi 9 là gì?

    Xiaomi Redmi 9 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 10 tháng 6 2020

  • Xiaomi Redmi 9 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi 9 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi Redmi 9 là bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi 9 nặng khoảng 198 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi 9 là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Redmi 9 là 6.53 inch

  • Xiaomi Redmi 9 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Xiaomi Redmi 9 không hỗ trợ mạng 5G

  • Xiaomi Redmi 9 có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi 9 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie