Xiaomi Redmi 15

- Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
- Màn hình 6.9 inch 1080x2340 pixel
- Pin 7000 mAh
- Hiệu suất 4GB RAM Snapdragon 6s Gen 3
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Xiaomi Redmi 15
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi 15 |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 8 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 8 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €210 |
Thiết kế
Chiều cao | 171.1 mm (6.74 inch) |
Chiều rộng | 82.1 mm (3.23 inch) |
Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 224 g (7.90 oz) |
Màu sắc | Đen, xám, Màu xanh lá |
Sức chống cự | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
Chỉ số IP | IP64 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.9 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 374 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.2% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 6s Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.3 GHz – Cortex-A78 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 619 |
RAM | 4GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | HyperOS 2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 7000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay gắn bên hông Cảm biến tiệm cận ảo |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi 15
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi 15 là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi 15 là €210 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi 15 là gì?
Xiaomi Redmi 15 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 8 2025
-
Xiaomi Redmi 15 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 15 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi 15 là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 15 nặng khoảng 224 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi 15 là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi 15 là 6.9 inch
-
Xiaomi Redmi 15 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Redmi 15 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2
-
Xiaomi Redmi 15 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 15 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie