Xiaomi Redmi 15
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi 15
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Redmi 15 |
| Tên gọi khác | 25057RN09E (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 8 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 8 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €205.70 $249.99 £179 ₹14,998 |
Thiết kế
| Chiều cao | 169.5 mm (6.67 inch) |
| Chiều rộng | 80.5 mm (3.17 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 217 g (7.65 oz) |
| Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
| Kích thước màn hình | 6.9 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 374 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.7% |
| Độ sáng tối đa | 850 cd/m² |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 6s Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.3 GHz – Cortex-A78 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 619 |
| RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/2.88" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 7000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Định vị | Có |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Redmi 15
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi 15 là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi 15 hiện ở mức $249.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi 15 ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi 15 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 8 2025.
-
Xiaomi Redmi 15 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 15 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi 15 nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 15 nặng khoảng 217 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi 15 rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi 15 rộng 6.9 inch.
-
Xiaomi Redmi 15 có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Redmi 15 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78.
-
Xiaomi Redmi 15 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 15 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.