Xiaomi Redmi 15

- Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2.2
- Màn hình 6.9 inch 1080x2340 pixel
- Pin 7000 mAh
- Hiệu suất 4-8GB RAM Snapdragon 6s Gen 3
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB UFS 2.2
Thông số Xiaomi Redmi 15
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi 15 |
Bí danh kiểu mẫu | 25057RN09E (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 8 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 8 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | £210.10 |
Thiết kế
Chiều cao | 169.5 mm (6.67 inch) |
Chiều rộng | 80.5 mm (3.17 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 217 g (7.65 oz) |
Màu sắc | Đen, xám, Màu xanh lá |
Sức chống cự | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
Chỉ số IP | IP64 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.9 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 374 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.7% |
Độ sáng tối đa | 850 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3, Mohs cấp độ 6 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 6s Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.3 GHz – Cortex-A78 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 619 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | HyperOS 2.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/2.88" Kích thước cảm biến PDAF 0.08 MP ( Ống Kính Phụ Trợ ) PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 7000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến vân tay gắn bên hông Cảm biến tiệm cận ảo |
Tính năng | Circle to Search Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) Quick Charge 3 USB Power Delivery 2.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi 15
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi 15 là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi 15 là £210.10 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi Redmi 15 là gì?
Xiaomi Redmi 15 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 8 2025
-
Xiaomi Redmi 15 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi 15 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi 15 là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi 15 nặng khoảng 217 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi 15 là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi 15 là 6.9 inch
-
Xiaomi Redmi 15 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Redmi 15 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78
-
Xiaomi Redmi 15 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi 15 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie