Xiaomi Redmi 12 5G

Xiaomi Redmi 12 5G
  • Hệ điều hành Android 13 HyperOS 2
  • Màn hình 6.79 inch 1080x2460 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4-8GB RAM Snapdragon 4 Gen 2
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Xiaomi Redmi 12 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Redmi 12 5G
Bí danh kiểu mẫu 23076RN4BI (Quốc tế)
23076RN8DY (Quốc tế)
2AFZZRN8DY (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 01 tháng 8 2023
Phát hành Thứ Sáu, ngày 04 tháng 8 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €127.77
₹11,999

Thiết kế

Chiều cao 168.6 mm (6.64 inch)
Chiều rộng 76.3 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính Gorilla
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính Gorilla
Mặt sau: Kính Gorilla
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính Gorilla
Màu sắc Ngọc đen, Đá mặt trăng màu bạc, Màu xanh nhạt, Ngọc đen, Đá mặt trăng màu bạc, Màu xanh nhạt
Sức chống cự Chống bụi
Chống nước (chống bắn nước)
Chống bụi
Chống nước (chống bắn nước)
Chỉ số IP IP53, IP53

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD, IPS LCD
Kích thước màn hình 6.79 inch
Độ phân giải 1080 × 2460 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Mật độ điểm ảnh 396 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.1%
Độ sáng tối đa 550 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass, Kính Corning Gorilla Glass
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 (Quốc tế)
Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 (Quốc tế)
Lõi CPU 8 (Quốc tế)
8 (Quốc tế)
Công nghệ CPU 4 nm (Quốc tế)
4 nm (Quốc tế)
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz (Quốc tế)
2.2 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A78
6x 1.95 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)

2x 2.2 GHz – Cortex-A78
6x 1.95 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)
Loại bộ nhớ LPDDR5X (Quốc tế)
LPDDR5X (Quốc tế)
GPU Qualcomm Adreno 613 (Quốc tế)
Qualcomm Adreno 613 (Quốc tế)
RAM 4GB, 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
128GB 6GB RAM
256GB 8GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC, microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng HyperOS 2, HyperOS 2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED, Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm
8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm
Tính năng Dải động cao (HDR)
Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Tốc độ sạc có dây 18 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/n/ac/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Dual-band, Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C
USB Type-C
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS), Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, GPS

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Cảm biến tiệm cận ảo
Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Cảm biến tiệm cận ảo
Tính năng USB Power Delivery
USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Xiaomi Redmi 12 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Redmi 12 5G là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Redmi 12 5G là €127.77 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi Redmi 12 5G là gì?

    Xiaomi Redmi 12 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 04 tháng 8 2023

  • Xiaomi Redmi 12 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Redmi 12 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi Redmi 12 5G là bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi 12 5G nặng khoảng 199 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi 12 5G là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Redmi 12 5G là 6.79 inch

  • Xiaomi Redmi 12 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Xiaomi Redmi 12 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n40, n78

  • Xiaomi Redmi 12 5G có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi 12 5G có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera kép cho selfie