Xiaomi Mix Fold 4

Xiaomi Mix Fold 4
  • Hệ điều hành Android 14 HyperOS
  • Màn hình 7.98 inch 2224x2488 pixel
  • Pin 5100 mAh
  • Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
  • Camera 50MP 720p
  • ROM 256GB-1TB UFS 4.0

Thông số Xiaomi Mix Fold 4

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu Mix Fold 4
Công bố Thứ Sáu, ngày 19 tháng 7 2024
Phát hành Thứ Sáu, ngày 19 tháng 7 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €1,140

Thiết kế

Chiều cao 159.4 mm (6.28 inch)
Chiều rộng 143.3 mm (5.64 inch)
Độ dày 4.6 mm (0.18 inch)
Khối lượng 226 g (7.97 oz)
Vật liệu sản xuất Khung: nhôm
Kính trước
Mặt trước: Nhựa (Mở ra)
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, trắng
Sức chống cự Chống nước (lên đến 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IPX8
Tính năng thiết kế Điện thoại có thể gập lại

Màn hình

Kiểu Màn hình Foldable LTPO AMOLED, LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 7.98 inch
Độ phân giải 2224 × 2488 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 418 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.4%
Độ sáng tối đa 3000 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính chống trầy xước / chống rơi
Màn hình cảm ứng
Tính năng 1 tỷ màu, 68 tỷ màu (màn hình ngoài thứ hai), Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.3 GHz – Cortex-X4
3x 3.15 GHz – Cortex-A720
2x 2.96 GHz – Cortex-A720
2x 2.26 GHz – Cortex-A520
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 750
RAM 12GB, 16GB
ROM 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng HyperOS

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 50 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.49" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

50 MP, ƒ/2.0, 47 mm ( Telephoto ), x2 zoom quang học
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF (9cm - ∞)

10 MP, ƒ/2.9, 115 mm ( Periscope telephoto ), x5 zoom quang học
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF (30cm - ∞)

12 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Lấy nét tự động bằng laser
Ống kính Leica
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 24 fps
2160p @ 24/30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240/960 fps
720p @ 1920 fps
Tính năng video Dolby Vision HDR

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 16 MP ( Góc rộng )
16 MP ( Góc rộng )
Máy ảnh trên bìa
Tính năng Dolby Vision HDR
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps

Pin

Dung tích 5100 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 67 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 50 W
Tính năng Sạc có dây từ 0-31% trong 10 phút (như quảng cáo)
Sạc không dây từ 0-24% trong 10 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Snapdragon Sound, Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
Cảm biến quang phổ màu
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Tính năng Quick Charge 4
Liên lạc vệ tinh hai chiều (cuộc gọi, tin nhắn)
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Xiaomi Mix Fold 4

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Mix Fold 4 là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Mix Fold 4 là €1,140 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi Mix Fold 4 là gì?

    Xiaomi Mix Fold 4 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 19 tháng 7 2024

  • Xiaomi Mix Fold 4 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Mix Fold 4 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi Mix Fold 4 là bao nhiêu?

    Xiaomi Mix Fold 4 nặng khoảng 226 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi Mix Fold 4 là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Mix Fold 4 là 7.98 inch

  • Xiaomi Mix Fold 4 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Xiaomi Mix Fold 4 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78, n79

  • Xiaomi Mix Fold 4 có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Mix Fold 4 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera kép cho selfie