Xiaomi Mi 11 Ultra
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Mi 11 Ultra
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Mi 11 Ultra |
| Tên gọi khác | M2102K1G (Quốc tế) M2102K1C (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 29 tháng 3 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 02 tháng 4 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €1,500 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
| Chiều rộng | 74.6 mm (2.94 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 234 g (8.25 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Ceramic Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus |
| Màu sắc | Đen, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.81 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 515 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 91.4% |
| Độ sáng tối đa | 1700 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 888 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 660 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | MIUI 14 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/1.12" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 48 MP, ƒ/4.1, 120 mm ( Tele tiềm vọng ), 0.8 μm, x5 Zoom quang, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 48 MP, ƒ/2.2, 12 mm, 128° ( Góc siêu rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Chạm để lấy nét Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960/1920 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/3.4" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps 720p @ 120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 67 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 67 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | DLNA, Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi, Tinh chỉnh bởi Harman Kardon |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình Cảm biến khoảng cách ảo |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 4 USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Xiaomi Mi 11 Ultra
Video đánh giá
Hình ảnh Xiaomi Mi 11 Ultra
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Mi 11 Ultra là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Mi 11 Ultra hiện ở mức €1,500; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Mi 11 Ultra ra mắt khi nào?
Xiaomi Mi 11 Ultra chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 02 tháng 4 2021.
-
Xiaomi Mi 11 Ultra đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Mi 11 Ultra vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Mi 11 Ultra nặng bao nhiêu?
Xiaomi Mi 11 Ultra nặng khoảng 234 g.
-
Màn hình Xiaomi Mi 11 Ultra rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Mi 11 Ultra rộng 6.81 inch.
-
Xiaomi Mi 11 Ultra có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Mi 11 Ultra hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79.
-
Xiaomi Mi 11 Ultra có bao nhiêu camera?
Xiaomi Mi 11 Ultra có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.