Xiaomi 14 Pro
Thông số kỹ thuật của Xiaomi 14 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | 14 Pro |
| Tên gọi khác | 23116PN5BC (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 26 tháng 10 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 01 tháng 11 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €650 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.4 mm (6.35 inch) |
| Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 223 g (7.87 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm hoặc Titan Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Bạc, Titan |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.73 inch |
| Độ phân giải | 1440 × 3200 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 522 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.6% |
| Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính chống vỡ |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 750 |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | HyperOS |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, 23 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 75 mm ( Tele ), x3.2 Zoom quang Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 115° ( Góc siêu rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Ống kính Leica Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps 720p @ 1920 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG, Gyro-EIS, HDR, HDR10+ |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4880 mAh |
| Công suất sạc có dây | 120 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0–100% trong 18 phút (theo công bố) Sạc không dây từ 0–100% trong 40 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 Gen 2 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 4 Giao tiếp vệ tinh hai chiều (chỉ bản titan) USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi 14 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi 14 Pro là bao nhiêu?
Giá Xiaomi 14 Pro hiện ở mức €650; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi 14 Pro ra mắt khi nào?
Xiaomi 14 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 01 tháng 11 2023.
-
Xiaomi 14 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi 14 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi 14 Pro nặng bao nhiêu?
Xiaomi 14 Pro nặng khoảng 223 g.
-
Màn hình Xiaomi 14 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi 14 Pro rộng 6.73 inch.
-
Xiaomi 14 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi 14 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78, n79.
-
Xiaomi 14 Pro có bao nhiêu camera?
Xiaomi 14 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.