Xiaomi 14
- Hệ điều hành Android 14 HyperOS 1.1
- Màn hình 6.36 inch 1200x2670 pixel
- Pin 4610 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8-16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 50MP 720p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Xiaomi 14
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | 14 |
Bí danh kiểu mẫu | 23127PN0CC (Quốc tế) 23127PN0CG (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 26 tháng 10 2023 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 01 tháng 11 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $191.86 €715 £685 ₹49,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 152.8 mm (6.02 inch) |
Chiều rộng | 71.5 mm (2.81 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: thủy tinh hoặc silicone polymer (da sinh thái) Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, Hồng, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.36 inch |
Độ phân giải | 1200 × 2670 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.3% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 68 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 750 |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 4 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | HyperOS 1.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 75 mm ( Telephoto ), x3.2 zoom quang học Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 115° ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual-Tone |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Ống kính Leica Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/960 fps 720p @ 1920 fps |
Tính năng video | 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG, Gyro-EIS, HDR, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4610 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 90 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Tính năng | Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 31 phút (như quảng cáo) Sạc không dây từ 0-100% trong 46 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế Cảm biến quang phổ màu La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge 4 USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi 14
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi 14 là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi 14 là $191.86 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi 14 là gì?
Xiaomi 14 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 01 tháng 11 2023
-
Xiaomi 14 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi 14 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi 14 là bao nhiêu?
Xiaomi 14 nặng khoảng 188 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi 14 là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi 14 là 6.36 inch
-
Xiaomi 14 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi 14 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n75, n77, n78
-
Xiaomi 14 có bao nhiêu camera?
Xiaomi 14 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie