Xiaomi 13T Pro
- Hệ điều hành Android 13 HyperOS
- Màn hình 6.67 inch 1220x2712 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 12/16GB RAM Dimensity 9200+
- Camera 50MP 4320p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Xiaomi 13T Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | 13T Pro |
Bí danh kiểu mẫu | 23078PND5G (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 26 tháng 9 2023 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 26 tháng 9 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $430 £531.99 €449.99 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.2 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 200 g (7.05 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Polymer silicone hoặc gốm Khung: nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 5 |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.5% |
Độ sáng tối đa | 2600 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9200+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.35 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.35 GHz – Cortex-X3 3x 3.0 GHz – Cortex-A715 4x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Immortalis-G715 MC11 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 1TB 16GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), với tối đa 4 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Bảy camera | 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến 50 MP, ƒ/1.9, 50 mm ( Telephoto ), 0.61 μm, x2 zoom quang học, 1/2.88" Kích thước cảm biến 12 MP, ƒ/2.2, 15 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, x2 zoom quang học, 1/3.06" Kích thước cảm biến 12 MP, ƒ/2.2, 15 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/1.9, 50 mm ( Telephoto ), 0.61 μm, x2 zoom quang học, 1/2.88" Kích thước cảm biến 12 MP, ƒ/2.2, 15 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) LEIC LENS Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps 4320p @ 24 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps 4320p @ 24 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | 10-bit LOG, Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.8 μm 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.8 μm 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 0.8 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | HDR10+ |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 120 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-100% trong 19 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge 4 USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Xiaomi 13T Pro
Đánh giá video
Hình ảnh Xiaomi 13T Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi 13T Pro là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi 13T Pro là $430 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Xiaomi 13T Pro là gì?
Xiaomi 13T Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 26 tháng 9 2023
-
Xiaomi 13T Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Xiaomi 13T Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Xiaomi 13T Pro là bao nhiêu?
Xiaomi 13T Pro nặng khoảng 200 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi 13T Pro là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi 13T Pro là 6.67 inch
-
Xiaomi 13T Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi 13T Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n75, n77, n78
-
Xiaomi 13T Pro có bao nhiêu camera?
Xiaomi 13T Pro có một Bảy camera ở mặt sau và một Camera ba cho selfie