Xiaomi 13 Ultra

Xiaomi 13 Ultra
  • Hệ điều hành Android 13 HyperOS
  • Màn hình 6.73 inch 1440x3200 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
  • Camera 50MP 4320p
  • ROM 256GB-1TB UFS 4.0

Thông số Xiaomi 13 Ultra

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi
kiểu mẫu 13 Ultra
Bí danh kiểu mẫu 2304FPN6DC (Quốc tế)
2304FPN6DG (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 18 tháng 4 2023
Phát hành Thứ Sáu, ngày 21 tháng 4 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $799.50

Thiết kế

Chiều cao 163.2 mm (6.43 inch)
Chiều rộng 74.6 mm (2.94 inch)
Độ dày 9.1 mm (0.36 inch)
Khối lượng 227 g (8.01 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Silicone Polymer (Da sinh thái)
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Xanh ô liu, quả cam, trắng, Màu vàng
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.73 inch
Độ phân giải 1440 × 3200 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 522 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.5%
Độ sáng tối đa 2600 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 68 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Dolby Vision, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.36 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.36 GHz – Cortex-X3
2x 2.8 GHz – Cortex-A715
2x 2.8 GHz – Cortex-A710
3x 2.0 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 740
RAM 12GB, 16GB
ROM 256GB, 512GB, 1TB
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng HyperOS

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.6 μm, 1.0"-type Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét bằng Laser
PDAF đa hướng
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

50 MP, ƒ/1.8, 75 mm ( Telephoto ), 0.7 μm, x3.2 zoom quang học, 1/2.51" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

50 MP, ƒ/3.0, 120 mm ( Periscope telephoto ), 0.7 μm, x5 zoom quang học, 1/2.51" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

50 MP, ƒ/1.8, 12 mm, 122° ( Góc cực rộng ), 0.7 μm, 1/2.51" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Giá đỡ vòng lọc 67mm (tùy chọn)
Dải động cao (HDR)
Ống kính Leica
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 24 fps
2160p @ 24/30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240/480/960/1920 fps
2160p @ 60 fps
Tính năng video 10-bit Video, Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR
Cảm biến 3D ToF, Cảm biến độ sâu / sinh trắc học

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0, 22 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 90 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 50 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây ngược
Sạc có dây từ 0-100% trong 49 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 3.2
DisplayPort
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
Cảm biến quang phổ màu
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Quick Charge 4
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Xiaomi 13 Ultra

Đánh giá video

  • Flossy Carter
    Flossy Carter Mở hộp
  • Flossy Carter
    Flossy Carter Kiểm tra
  • TechNick
    TechNick Đánh giá
  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss So sánh

Hình ảnh Xiaomi 13 Ultra

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi 13 Ultra là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi 13 Ultra là $799.50 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Xiaomi 13 Ultra là gì?

    Xiaomi 13 Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 21 tháng 4 2023

  • Xiaomi 13 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi 13 Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Xiaomi 13 Ultra là bao nhiêu?

    Xiaomi 13 Ultra nặng khoảng 227 gram

  • Kích thước màn hình của Xiaomi 13 Ultra là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi 13 Ultra là 6.73 inch

  • Xiaomi 13 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Xiaomi 13 Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79

  • Xiaomi 13 Ultra có bao nhiêu camera?

    Xiaomi 13 Ultra có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie