Vivo Z5x

- Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9
- Màn hình 6.53 inch 1080x2340 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4-8GB RAM Snapdragon 710
- Camera 16MP 1080p
- ROM 64/128GB
Thông số Vivo Z5x
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Z5x |
Bí danh kiểu mẫu | V1911A (Trung Quốc) V1919A (Trung Quốc) 1919 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €200 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.4 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 77.3 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 204 g (7.20 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xám đen |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.53 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 710 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 10 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A75 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 360 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 616 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | Funtouch 9 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 16 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Z5x
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Z5x là bao nhiêu?
Giá của Vivo Z5x là €200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Z5x là gì?
Vivo Z5x được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 6 2019
-
Vivo Z5x có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Vivo Z5x không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Vivo Z5x là bao nhiêu?
Vivo Z5x nặng khoảng 204 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Z5x là gì?
Kích thước màn hình Vivo Z5x là 6.53 inch
-
Vivo Z5x có bao nhiêu camera?
Vivo Z5x có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie