Vivo Y97
Thông số kỹ thuật của Vivo Y97
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | Y97 |
| Tên gọi khác | V1813A (Quốc tế) V1813T (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €250 |
Thiết kế
| Chiều cao | 155.9 mm (6.14 inch) |
| Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 162 g (5.71 oz) |
| Màu sắc | Tinh vân, Hồng, Đêm đầy sao |
Màn hình
| Loại màn hình | S-IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.3 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2280 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.1% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P60 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 Cortex-A73 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G72 MP3 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
| Giao diện | Funtouch 4.5 |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 16 MP, ƒ/2.0 PDAF 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 3315 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y97
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y97 là bao nhiêu?
Giá Vivo Y97 hiện ở mức €250; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y97 ra mắt khi nào?
Vivo Y97 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 9 2018.
-
Vivo Y97 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Vivo Y97 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Vivo Y97 nặng bao nhiêu?
Vivo Y97 nặng khoảng 162 g.
-
Màn hình Vivo Y97 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y97 rộng 6.3 inch.
-
Vivo Y97 có bao nhiêu camera?
Vivo Y97 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Vivo Y97 không?
Có, Vivo Y97 hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.