Vivo Y93 (Mediatek)
Thông số kỹ thuật của Vivo Y93 (Mediatek)
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | Y93 (Mediatek) |
| Tên gọi khác | V1818CT (Quốc tế) V1818CA (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 1 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 01 tháng 1 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | ₹18,000 |
Thiết kế
| Chiều cao | 155.1 mm (6.11 inch) |
| Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 163 g (5.75 oz) |
| Màu sắc | Tinh vân Tím, Starry Black |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.22 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.9% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P22 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 3GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM 32GB 4GB RAM 64GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
| Giao diện | Funtouch 4.5 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 PDAF 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
Pin
| Dung lượng | 4030 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat5 150/75 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Vivo Y93 (Mediatek)
Video đánh giá
Hình ảnh Vivo Y93 (Mediatek)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y93 (Mediatek) là bao nhiêu?
Giá Vivo Y93 (Mediatek) hiện ở mức ₹18,000; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y93 (Mediatek) ra mắt khi nào?
Vivo Y93 (Mediatek) chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 1 2019.
-
Vivo Y93 (Mediatek) đang bán tại cửa hàng không?
Không, Vivo Y93 (Mediatek) đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Vivo Y93 (Mediatek) nặng bao nhiêu?
Vivo Y93 (Mediatek) nặng khoảng 163 g.
-
Màn hình Vivo Y93 (Mediatek) rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y93 (Mediatek) rộng 6.22 inch.
-
Vivo Y93 (Mediatek) có bao nhiêu camera?
Vivo Y93 (Mediatek) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.