Vivo Y93

Vivo Y93
  • Hệ điều hành Android 8.1 Funtouch 4.5
  • Màn hình 6.2 inch 720x1520 pixel
  • Pin 4030 mAh
  • Hiệu năng 4GB RAM Snapdragon 439
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 64GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Vivo Y93

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y93
Tên gọi khác 1814 (Quốc tế)
1815 (Quốc tế)
V1818A (Quốc tế)
V1818T (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018
Tình trạng Ngừng kinh doanh
Giá bán €200

Thiết kế

Chiều cao 155.1 mm (6.11 inch)
Chiều rộng 75.1 mm (2.96 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 163 g (5.75 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Starry Black, Hoàng hôn đỏ

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.2 inch
Độ phân giải 720 × 1520 pixel
Tỷ lệ khung hình 19:9
Mật độ điểm ảnh 271 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 82.4%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 439
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Chuẩn RAM LPDDR3
GPU Qualcomm Adreno 505
RAM 4GB
Bộ nhớ 64GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Giao diện Funtouch 4.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 4030 mAh
Khả năng tháo rời Pin liền

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat5 150/75 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GLONASS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo Y93

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y93 là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y93 hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo Y93 ra mắt khi nào?

    Vivo Y93 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018.

  • Vivo Y93 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Vivo Y93 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.

  • Vivo Y93 nặng bao nhiêu?

    Vivo Y93 nặng khoảng 163 g.

  • Màn hình Vivo Y93 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y93 rộng 6.2 inch.

  • Vivo Y93 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y93 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.