Vivo Y90
- Hệ điều hành Android 8.1 Funtouch 4.5
- Màn hình 6.22 inch 720x1520 pixel
- Pin 4030 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 2GB RAM Helio A22
- Camera 8MP 1080p
- ROM 16/32GB eMMC 5.1
Thông số Vivo Y90
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y90 |
Bí danh kiểu mẫu | 1908 (Quốc tế) 1823 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €90 ₹7,990 |
Thiết kế
Chiều cao | 155.1 mm (6.11 inch) |
Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 163 g (5.75 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu vàng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.22 inch |
Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.9% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio A22 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 16 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR3, LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR |
RAM | 2GB |
ROM | 16GB, 32GB |
Phiên bản | 16GB 2GB RAM 32GB 2GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Giao diện người dùng | Funtouch 4.5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/1.8 |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4030 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y90
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y90 là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y90 là €90 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y90 là gì?
Vivo Y90 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 7 2019
-
Vivo Y90 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y90 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y90 là bao nhiêu?
Vivo Y90 nặng khoảng 163 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y90 là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y90 là 6.22 inch
-
Vivo Y90 có bao nhiêu camera?
Vivo Y90 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie