Vivo Y76s

- Hệ điều hành Android 11 OriginOS
- Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
- Pin 4100 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 810
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB
Thông số Vivo Y76s
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y76s |
Bí danh kiểu mẫu | V2156A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 10 tháng 11 2021 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 20 tháng 11 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €240 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.8 mm (6.45 inch) |
Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 175 g (6.17 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu cực quang, Đen, Màu bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.58 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.9% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 810 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | OriginOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4100 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 44 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y76s
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y76s là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y76s là €240 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y76s là gì?
Vivo Y76s được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 20 tháng 11 2021
-
Vivo Y76s có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y76s có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y76s là bao nhiêu?
Vivo Y76s nặng khoảng 175 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y76s là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y76s là 6.58 inch
-
Vivo Y76s có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo Y76s hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78
-
Vivo Y76s có bao nhiêu camera?
Vivo Y76s có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie