Vivo Y76 5G

Vivo Y76 5G
  • Hệ điều hành Android 11 Funtouch 12
  • Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 4100 mAh
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 700
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128/256GB

Thông số Vivo Y76 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y76 5G
Bí danh kiểu mẫu V2124 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 23 tháng 11 2021
Phát hành Thứ Ba, ngày 23 tháng 11 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €199

Thiết kế

Chiều cao 163.8 mm (6.45 inch)
Chiều rộng 75 mm (2.95 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 175 g (6.17 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Cực quang vũ trụ, Màu không gian nửa đêm

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.58 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.9%
Độ sáng tối đa 460 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 700
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng Funtouch 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 4100 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 44 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo Y76 5G

Đánh giá video

  • KLGadgetTV
    KLGadgetTV Mở hộp

Hình ảnh Vivo Y76 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y76 5G là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y76 5G là €199 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y76 5G là gì?

    Vivo Y76 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 23 tháng 11 2021

  • Vivo Y76 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y76 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y76 5G là bao nhiêu?

    Vivo Y76 5G nặng khoảng 175 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y76 5G là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y76 5G là 6.58 inch

  • Vivo Y76 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo Y76 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n28, n40, n41, n78

  • Vivo Y76 5G có bao nhiêu camera?

    Vivo Y76 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie