Vivo Y75 5G

Vivo Y75 5G
  • Hệ điều hành Android 11 Funtouch 12
  • Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 700
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128GB

Thông số Vivo Y75 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y75 5G
Bí danh kiểu mẫu V2142 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 27 tháng 1 2022
Phát hành Thứ Năm, ngày 27 tháng 1 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €260

Thiết kế

Chiều cao 164 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 75.9 mm (2.99 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Khối lượng 187 g (6.60 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Thiên hà phát sáng, Starlight Black

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.58 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.8%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 700
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng Funtouch 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y75 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y75 5G là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y75 5G là €260 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y75 5G là gì?

    Vivo Y75 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 27 tháng 1 2022

  • Vivo Y75 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y75 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y75 5G là bao nhiêu?

    Vivo Y75 5G nặng khoảng 187 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y75 5G là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y75 5G là 6.58 inch

  • Vivo Y75 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo Y75 5G không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo Y75 5G có bao nhiêu camera?

    Vivo Y75 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie