Vivo Y73s

- Hệ điều hành Android 10 Funtouch 10.5
- Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4100 mAh
- Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 720
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 2.1
Thông số Vivo Y73s
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y73s |
Bí danh kiểu mẫu | V2031A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 12 tháng 10 2020 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 16 tháng 10 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €280 |
Thiết kế
Chiều cao | 161 mm (6.34 inch) |
Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 171 g (6.03 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.44 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.0% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | HDR10 |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 720 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC3 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | Funtouch 10.5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4100 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y73s
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y73s là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y73s là €280 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y73s là gì?
Vivo Y73s được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 16 tháng 10 2020
-
Vivo Y73s có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y73s có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y73s là bao nhiêu?
Vivo Y73s nặng khoảng 171 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y73s là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y73s là 6.44 inch
-
Vivo Y73s có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo Y73s hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n28, n41, n77, n78
-
Vivo Y73s có bao nhiêu camera?
Vivo Y73s có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie