Vivo Y73

- Hệ điều hành Android 11 Funtouch 11.1
- Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Helio G95
- Camera 64MP 2160p
- ROM 128GB
Thông số Vivo Y73
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y73 |
Bí danh kiểu mẫu | V2059 (Quốc tế) V2146 (Quốc tế) V2212 (Quốc tế) V2168 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 10 tháng 6 2021 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 12 tháng 6 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €240 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.2 mm (6.35 inch) |
Chiều rộng | 74.4 mm (2.93 inch) |
Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) |
Khối lượng | 170 g (6.00 oz) |
Màu sắc | Đen, Diamond Flare color |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.44 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.5% |
Độ sáng tối đa | 570 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G95 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.05 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.05 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G76 MC4 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Funtouch 11.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt Cân bằng trắng |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y73
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y73 là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y73 là €240 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y73 là gì?
Vivo Y73 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 12 tháng 6 2021
-
Vivo Y73 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y73 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y73 là bao nhiêu?
Vivo Y73 nặng khoảng 170 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y73 là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y73 là 6.44 inch
-
Vivo Y73 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo Y73 không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo Y73 có bao nhiêu camera?
Vivo Y73 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie