Vivo Y72 5G

- Hệ điều hành Android 11 Funtouch 11.1
- Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 700
- Camera 64MP 2160p
- ROM 128GB
Thông số Vivo Y72 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y72 5G |
Bí danh kiểu mẫu | V2041 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 22 tháng 3 2021 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 31 tháng 3 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €270 |
Thiết kế
Chiều cao | 164 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 193 g (6.81 oz) |
Màu sắc | Màu Dream Glow, Graphite Black Color |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.58 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.5% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 700 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Funtouch 11.1 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Vivo Y72 5G
Hình ảnh Vivo Y72 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y72 5G là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y72 5G là €270 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y72 5G là gì?
Vivo Y72 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 31 tháng 3 2021
-
Vivo Y72 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y72 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y72 5G là bao nhiêu?
Vivo Y72 5G nặng khoảng 193 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y72 5G là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y72 5G là 6.58 inch
-
Vivo Y72 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo Y72 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n28, n41, n78
-
Vivo Y72 5G có bao nhiêu camera?
Vivo Y72 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie