Vivo Y5s

- Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9.2
- Màn hình 6.53 inch 1080x2340 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 6GB RAM Helio P65
- Camera 16MP 1080p
- ROM 128GB eMMC 5.1
Thông số Vivo Y5s
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y5s |
Bí danh kiểu mẫu | V1934A (Trung Quốc) V1934T (Trung Quốc) |
Công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €190 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.2 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 193 g (6.81 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Màu đen từ tính, Mùa xuân trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.53 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P65 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A55 Cortex-A75 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 6GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | Funtouch 9.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 16 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y5s
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y5s là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y5s là €190 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y5s là gì?
Vivo Y5s được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2019
-
Vivo Y5s có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Vivo Y5s không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Vivo Y5s là bao nhiêu?
Vivo Y5s nặng khoảng 193 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y5s là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y5s là 6.53 inch
-
Vivo Y5s có bao nhiêu camera?
Vivo Y5s có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie