Vivo Y55s (2021)

- Hệ điều hành Android 11 OriginOS
- Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
- Pin 6000 mAh
- Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 700
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB UFS 2.1
Thông số Vivo Y55s (2021)
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y55s (2021) |
Bí danh kiểu mẫu | V2164A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 04 tháng 12 2021 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 22 tháng 12 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €210 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.9 mm (6.45 inch) |
Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Hồng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.58 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.5% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 700 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | OriginOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y55s (2021)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y55s (2021) là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y55s (2021) là €210 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y55s (2021) là gì?
Vivo Y55s (2021) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 22 tháng 12 2021
-
Vivo Y55s (2021) có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y55s (2021) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y55s (2021) là bao nhiêu?
Vivo Y55s (2021) nặng khoảng 199 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y55s (2021) là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y55s (2021) là 6.58 inch
-
Vivo Y55s (2021) có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo Y55s (2021) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78
-
Vivo Y55s (2021) có bao nhiêu camera?
Vivo Y55s (2021) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie