Vivo Y55
- Hệ điều hành Android 12 Funtouch 12
- Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 680
- Camera 50MP 1080p
- Bộ nhớ 128GB
Thông số kỹ thuật của Vivo Y55
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | Y55 |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 02 tháng 7 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 02 tháng 7 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €250 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.8 mm (6.33 inch) |
| Chiều rộng | 73.8 mm (2.91 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 182 g (6.42 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương nhạt |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.44 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.4% |
| Kính bảo vệ | kính Schott Xensation |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
| Giao diện | Funtouch 12 |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 44 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc có dây từ 0–50% trong 27 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y55
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y55 là bao nhiêu?
Giá Vivo Y55 hiện ở mức €250; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y55 ra mắt khi nào?
Vivo Y55 chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 02 tháng 7 2022.
-
Vivo Y55 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y55 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y55 nặng bao nhiêu?
Vivo Y55 nặng khoảng 182 g.
-
Màn hình Vivo Y55 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y55 rộng 6.44 inch.
-
Vivo Y55 có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo Y55 không hỗ trợ 5G.
-
Vivo Y55 có bao nhiêu camera?
Vivo Y55 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Vivo Y55 không?
Có, Vivo Y55 hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.