Vivo Y53s

- Hệ điều hành Android 11 OriginOS 1.0
- Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 480
- Camera 64MP 1080p
- ROM 128/256GB UFS 2.1
Thông số Vivo Y53s
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y53s |
Bí danh kiểu mẫu | V2111A (Quốc tế) V2058 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 09 tháng 6 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 11 tháng 6 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €230 |
Thiết kế
Chiều cao | 164 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 189 g (6.67 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.58 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 401 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.5% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 480 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 8 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A55 Cortex-A76 Qualcomm Kryo 460 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 619 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | OriginOS 1.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/1.97" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Tự động lấy nét liên tục Ổn định hình ảnh kỹ thuật số Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Cài đặt ISO Chế độ Macro Tự động lấy nét theo pha (PDAF) RAW Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt Cân bằng trắng |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y53s
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y53s là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y53s là €230 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y53s là gì?
Vivo Y53s được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 11 tháng 6 2021
-
Vivo Y53s có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y53s có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y53s là bao nhiêu?
Vivo Y53s nặng khoảng 189 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y53s là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y53s là 6.58 inch
-
Vivo Y53s có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo Y53s hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n28, n41, n77, n78
-
Vivo Y53s có bao nhiêu camera?
Vivo Y53s có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie