Vivo Y51s
Thông số kỹ thuật của Vivo Y51s
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | Y51s |
| Tên gọi khác | V2002A (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 29 tháng 7 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 29 tháng 7 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €250 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162 mm (6.38 inch) |
| Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.53 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.4% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Samsung Exynos 880 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 8 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A77 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G76 MP5 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | Funtouch 10.5 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G (3.6+ Gbps DL), LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n41 (2500), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y51s
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y51s là bao nhiêu?
Giá Vivo Y51s hiện ở mức €250; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y51s ra mắt khi nào?
Vivo Y51s chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 29 tháng 7 2020.
-
Vivo Y51s đang bán tại cửa hàng không?
Không, Vivo Y51s đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Vivo Y51s nặng bao nhiêu?
Vivo Y51s nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Vivo Y51s rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y51s rộng 6.53 inch.
-
Vivo Y51s có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo Y51s hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n41, n78.
-
Vivo Y51s có bao nhiêu camera?
Vivo Y51s có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.