Vivo Y51 (2020, September)

Vivo Y51 (2020, September)
  • Hệ điều hành Android 10 Funtouch 10.0
  • Màn hình 6.38 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4500 mAh
  • Hiệu suất 4GB RAM Snapdragon 665
  • Camera 48MP 1080p
  • ROM 128GB

Thông số Vivo Y51 (2020, September)

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y51 (2020, September)
Công bố Thứ Ba, ngày 15 tháng 9 2020
Phát hành Thứ Bảy, ngày 19 tháng 9 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €180

Thiết kế

Chiều cao 159.3 mm (6.27 inch)
Chiều rộng 75.2 mm (2.96 inch)
Độ dày 8.7 mm (0.34 inch)
Khối lượng 186 g (6.56 oz)
Màu sắc Màu trắng mơ mộng, Màu xanh lam, Màu đen huyền bí

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.38 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 404 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.4%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 665
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 11 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 4GB
ROM 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng Funtouch 10.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến


8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y51 (2020, September)

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y51 (2020, September) là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y51 (2020, September) là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y51 (2020, September) là gì?

    Vivo Y51 (2020, September) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 19 tháng 9 2020

  • Vivo Y51 (2020, September) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y51 (2020, September) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y51 (2020, September) là bao nhiêu?

    Vivo Y51 (2020, September) nặng khoảng 186 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y51 (2020, September) là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y51 (2020, September) là 6.38 inch

  • Vivo Y51 (2020, September) có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo Y51 (2020, September) không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo Y51 (2020, September) có bao nhiêu camera?

    Vivo Y51 (2020, September) có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie