Vivo Y50 (2020)

Vivo Y50 (2020)
  • Hệ điều hành Android 10 Funtouch 10.0
  • Màn hình 6.53 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu năng 6/8GB RAM Snapdragon 665
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 128GB eMMC 5.1

Thông số kỹ thuật của Vivo Y50 (2020)

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y50 (2020)
Tên gọi khác 1935 (Quốc tế)
V1965A (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 06 tháng 4 2020
Ngày mở bán Chủ Nhật, ngày 12 tháng 4 2020
Tình trạng Đang bán
Giá bán €70

Thiết kế

Chiều cao 162 mm (6.38 inch)
Chiều rộng 76.5 mm (3.01 inch)
Độ dày 9.1 mm (0.36 inch)
Trọng lượng 197 g (6.95 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Màu xanh Iris, Màu trắng ngọc trai, Starry Black

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.53 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 403 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 83.1%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 665
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 11 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 8GB, 6GB
Bộ nhớ 128GB
Chuẩn bộ nhớ trong eMMC 5.1
Phiên bản 128GB 8GB RAM
128GB 6GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện Funtouch 10.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 4 ống kính 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GALILEO, GLONASS, GPS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Vivo Y50 (2020)

Video đánh giá

  • TechTag
    TechTag Mở hộp
  • Ramesh Bakotra
    Ramesh Bakotra Thử nghiệm

Hình ảnh Vivo Y50 (2020)

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y50 (2020) là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y50 (2020) hiện ở mức €70; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo Y50 (2020) ra mắt khi nào?

    Vivo Y50 (2020) chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 12 tháng 4 2020.

  • Vivo Y50 (2020) đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo Y50 (2020) vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo Y50 (2020) nặng bao nhiêu?

    Vivo Y50 (2020) nặng khoảng 197 g.

  • Màn hình Vivo Y50 (2020) rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y50 (2020) rộng 6.53 inch.

  • Vivo Y50 (2020) có hỗ trợ 5G không?

    Không, Vivo Y50 (2020) không hỗ trợ 5G.

  • Vivo Y50 (2020) có bao nhiêu camera?

    Vivo Y50 (2020) có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.