Vivo Y3s
- Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 9
- Màn hình 6.35 inch 720x1544 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu năng 3/4GB RAM Helio P35
- Camera 13MP 720p
- Bộ nhớ 32-128GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Vivo Y3s
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | Y3s |
| Tên gọi khác | V1901A (Trung Quốc) V1901T (Trung Quốc) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 21 tháng 9 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 26 tháng 10 2020 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €150 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.4 mm (6.28 inch) |
| Chiều rộng | 76.8 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | xanh dương đậm, Xanh dương nhạt, Đỏ |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.35 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1544 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.3:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 268 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.4% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P35 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2300 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 3GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | Funtouch 9 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 720p @ 120 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/1.8 |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y3s
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y3s là bao nhiêu?
Giá Vivo Y3s hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y3s ra mắt khi nào?
Vivo Y3s chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 26 tháng 10 2020.
-
Vivo Y3s đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y3s vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y3s nặng bao nhiêu?
Vivo Y3s nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Vivo Y3s rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y3s rộng 6.35 inch.
-
Vivo Y3s có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo Y3s không hỗ trợ 5G.
-
Vivo Y3s có bao nhiêu camera?
Vivo Y3s có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.