Vivo Y3s (2021)

- Hệ điều hành Android 11 Funtouch 11
- Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 2GB RAM Helio P35
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32GB eMMC 5.1
Thông số Vivo Y3s (2021)
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y3s (2021) |
Bí danh kiểu mẫu | V2044 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 18 tháng 10 2021 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 18 tháng 10 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €110 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 190 g (6.70 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh bạc hà, Màu trắng ngọc trai, Starry Blue |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.51 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.6% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P35 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 16 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 2GB |
ROM | 32GB |
Phiên bản | 32GB 2GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Funtouch 11 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng ) Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/1.8 |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y3s (2021)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y3s (2021) là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y3s (2021) là €110 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y3s (2021) là gì?
Vivo Y3s (2021) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 18 tháng 10 2021
-
Vivo Y3s (2021) có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y3s (2021) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y3s (2021) là bao nhiêu?
Vivo Y3s (2021) nặng khoảng 190 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y3s (2021) là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y3s (2021) là 6.51 inch
-
Vivo Y3s (2021) có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo Y3s (2021) không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo Y3s (2021) có bao nhiêu camera?
Vivo Y3s (2021) có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie