Vivo Y39

Vivo Y39
  • Hệ điều hành Android 15 Funtouch 15
  • Màn hình 6.68 inch 720x1608 pixel
  • Pin 6500 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 4 Gen 2
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Vivo Y39

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y39
Tên gọi khác V2443 (Quốc tế)
V2436 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 27 tháng 3 2025
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 27 tháng 3 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán €180

Thiết kế

Chiều cao 165.7 mm (6.52 inch)
Chiều rộng 76.3 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 205 g (7.23 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Xanh dương, Màu tím
Kháng nước/bụi Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chuẩn kháng IP64

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.68 inch
Độ phân giải 720 × 1608 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 264 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.9%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Kính bảo vệ Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H, Kính Schott
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A78
6x 1.95 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 613
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện Funtouch 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED, Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 6500 mAh
Công suất sạc có dây 44 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0–74% trong 60 phút (theo quảng cáo)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên
Tính năng đặc biệt Khoanh tròn để tìm kiếm

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo Y39

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y39 là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y39 hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo Y39 ra mắt khi nào?

    Vivo Y39 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 27 tháng 3 2025.

  • Vivo Y39 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo Y39 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo Y39 nặng bao nhiêu?

    Vivo Y39 nặng khoảng 205 g.

  • Màn hình Vivo Y39 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y39 rộng 6.68 inch.

  • Vivo Y39 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo Y39 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n40, n77, n78.

  • Vivo Y39 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y39 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.