Vivo Y37
Thông số kỹ thuật của Vivo Y37
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo | 
| Model | Y37 | 
| Tên gọi khác | V2357A (Quốc tế) V2357EA (Quốc tế) V2407 (Quốc tế)  |  
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 15 tháng 7 2024 | 
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2024 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | €150 |  
Thiết kế
| Chiều cao | 163.6 mm (6.44 inch) | 
| Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) | 
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) | 
| Trọng lượng | 185 g (6.53 oz) | 
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính  |  
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá, Màu tím, Đỏ | 
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước)  |  
| Chuẩn kháng | IP54 | 
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD | 
| Kích thước màn hình | 6.56 inch | 
| Độ phân giải | 720 × 1612 pixel | 
| Tần số quét | 90 Hz | 
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 | 
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.6% | 
| Độ sáng tối đa | 840 cd/m² | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm  |  
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 6300 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 6 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55  |  
| Chuẩn RAM | LPDDR4X | 
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 | 
| RAM | 4GB, 6GB, 8GB, 12GB | 
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB, 256GB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 | 
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM  |  
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) | 
| Giao diện | Funtouch OS 14 (Quốc tế), OriginOS 4 (Trung Quốc) | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2, 25 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm Lấy nét tự động (AF) 0.08 MP ( Ống kính phụ )  |  
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Tính năng | Toàn cảnh |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Pin
| Loại | Li-Ion | 
| Dung lượng | 5000 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 15 W | 
| Tính năng | Sạc có dây ngược |  
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz  |  
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) | 
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac | 
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band | 
| Bluetooth | Có, v5.4 | 
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go  |  
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS | 
| NFC | Không | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Có | 
| Radio FM | Có | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên  |  
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y37
Câu hỏi thường gặp
-  
Giá Vivo Y37 là bao nhiêu?
Giá Vivo Y37 hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
 -  
Vivo Y37 ra mắt khi nào?
Vivo Y37 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 01 tháng 8 2024.
 -  
Vivo Y37 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y37 vẫn được phân phối chính hãng.
 -  
Vivo Y37 nặng bao nhiêu?
Vivo Y37 nặng khoảng 185 g.
 -  
Màn hình Vivo Y37 rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y37 rộng 6.56 inch.
 -  
Vivo Y37 có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo Y37 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n40, n41, n77, n78.
 -  
Vivo Y37 có bao nhiêu camera?
Vivo Y37 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.