Vivo Y36i

Vivo Y36i
  • Hệ điều hành Android 13 OriginOS 3
  • Màn hình 6.56 inch 720x1612 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 4GB RAM Dimensity 6020
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 128GB

Thông số Vivo Y36i

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y36i
Bí danh kiểu mẫu V2318A (Quốc tế)
Công bố Thứ Bảy, ngày 09 tháng 12 2023
Phát hành Thứ Hai, ngày 01 tháng 1 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €160

Thiết kế

Chiều cao 163.7 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 75.4 mm (2.97 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Khối lượng 186 g (6.56 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Màu vàng, Màu tím

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.56 inch
Độ phân giải 720 × 1612 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.8%
Độ sáng tối đa 840 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6020
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 4GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng OriginOS 3

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
PDAF
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Cảm biến Cảm biến chống hoạt nghiệm

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video

Pin

Dung tích 5000 mAh
Tốc độ sạc có dây 15 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y36i

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y36i là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y36i là €160 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y36i là gì?

    Vivo Y36i được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 1 2024

  • Vivo Y36i có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y36i có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y36i là bao nhiêu?

    Vivo Y36i nặng khoảng 186 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y36i là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y36i là 6.56 inch

  • Vivo Y36i có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo Y36i hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Vivo Y36i có bao nhiêu camera?

    Vivo Y36i có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie