Vivo Y36
- Hệ điều hành Android 13 Funtouch 13
- Màn hình 6.64 inch 1080x2388 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4/8GB RAM Snapdragon 680
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB
Thông số Vivo Y36
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y36 |
Bí danh kiểu mẫu | V2247 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 27 tháng 5 2023 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 27 tháng 5 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €200 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.1 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 202 g (7.13 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu nước lấp lánh, Màu vàng, Meteor đen. |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.64 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2388 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.4% |
Độ sáng tối đa | 650 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 4GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | Funtouch 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) * Tính sẵn có của máy ảnh này phụ thuộc vào thị trường hoặc khu vực 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 44 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y36
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y36 là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y36 là €200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y36 là gì?
Vivo Y36 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 27 tháng 5 2023
-
Vivo Y36 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y36 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y36 là bao nhiêu?
Vivo Y36 nặng khoảng 202 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y36 là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y36 là 6.64 inch
-
Vivo Y36 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Vivo Y36 không hỗ trợ mạng 5G
-
Vivo Y36 có bao nhiêu camera?
Vivo Y36 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie