Vivo Y36 5G

- Hệ điều hành Android 13 Funtouch 13
- Màn hình 6.64 inch 1080x2388 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 6020
- Camera 50MP 1080p
- ROM 256GB
Thông số Vivo Y36 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y36 5G |
Bí danh kiểu mẫu | V2248 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 27 tháng 5 2023 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 13 tháng 6 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €220 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.1 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
Khối lượng | 190 g (6.70 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Xanh pha lê, Màu đen huyền bí |
Sức chống cự | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.64 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2388 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.4% |
Độ sáng tối đa | 650 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6020 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | Funtouch 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 44 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y36 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo Y36 5G là bao nhiêu?
Giá của Vivo Y36 5G là €220 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo Y36 5G là gì?
Vivo Y36 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 13 tháng 6 2023
-
Vivo Y36 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo Y36 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo Y36 5G là bao nhiêu?
Vivo Y36 5G nặng khoảng 190 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y36 5G là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y36 5G là 6.64 inch
-
Vivo Y36 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo Y36 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78
-
Vivo Y36 5G có bao nhiêu camera?
Vivo Y36 5G có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie