Vivo Y33e

  • Hệ điều hành Android 12 OriginOS Ocean
  • Màn hình 6.51 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu năng 4GB RAM Dimensity 700
  • Camera 13MP 1080p
  • Bộ nhớ 128GB

Thông số kỹ thuật của Vivo Y33e

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model Y33e
Tên gọi khác V2166A (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Hai, ngày 30 tháng 5 2022
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 01 tháng 11 2022
Tình trạng Đã hủy
Giá bán €180

Thiết kế

Chiều cao 164 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 75.9 mm (2.99 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 198 g (6.98 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Xanh dương

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.51 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 82.2%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 700
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 7 nm
Xung nhịp tối đa 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 4GB
Bộ nhớ 128GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện OriginOS Ocean

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng )
PDAF

2 MP ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 10 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Vivo Y33e

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo Y33e là bao nhiêu?

    Giá Vivo Y33e hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Dự kiến Vivo Y33e sẽ ra mắt khi nào?

    Vivo Y33e sẽ không ra mắt vì đã bị hủy.

  • Vivo Y33e đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Vivo Y33e không bán vì dự án đã bị hủy.

  • Vivo Y33e nặng bao nhiêu?

    Vivo Y33e nặng khoảng 198 g.

  • Màn hình Vivo Y33e rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo Y33e rộng 6.51 inch.

  • Vivo Y33e có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo Y33e hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78.

  • Vivo Y33e có bao nhiêu camera?

    Vivo Y33e có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.