Vivo Y33

Vivo Y33
  • Hệ điều hành Android 11 Funtouch 11.1
  • Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 4GB RAM Helio G80
  • Camera 48MP 1080p
  • ROM 128GB

Thông số Vivo Y33

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y33
Bí danh kiểu mẫu V2057 (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 04 tháng 10 2021
Phát hành Thứ Hai, ngày 04 tháng 10 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €270

Thiết kế

Chiều cao 164 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 75.5 mm (2.97 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 191 g (6.74 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Xanh lam nhạt

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.58 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.2%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G80
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Cortex-A75
6x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G52 MC2
RAM 4GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 4GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng Funtouch 11.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GALILEO, GLONASS, GPS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y33

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y33 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y33 là €270 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y33 là gì?

    Vivo Y33 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 04 tháng 10 2021

  • Vivo Y33 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y33 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y33 là bao nhiêu?

    Vivo Y33 nặng khoảng 191 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y33 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y33 là 6.58 inch

  • Vivo Y33 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo Y33 không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo Y33 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y33 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie